Có 2 kết quả:

超額利潤 chāo é lì rùn ㄔㄠ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ超额利润 chāo é lì rùn ㄔㄠ ㄌㄧˋ ㄖㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) superprofit
(2) excess profit

Từ điển Trung-Anh

(1) superprofit
(2) excess profit